You are here
horripilate là gì?
horripilate (hɔˈrɪpɪˌleɪt )
Dịch nghĩa: rùng mình
Động từ
Dịch nghĩa: rùng mình
Động từ
Ví dụ:
"The cold wind made his skin horripilate.
Gió lạnh khiến da anh nổi da gà. "
Gió lạnh khiến da anh nổi da gà. "