You are here
horsetail là gì?
horsetail (ˈhɔrsˌteɪl )
Dịch nghĩa: cây mộc tặc
Danh từ
Dịch nghĩa: cây mộc tặc
Danh từ
Ví dụ:
"The horsetail plant grows in marshy areas.
Cây đuôi ngựa mọc ở những khu vực đầm lầy. "
Cây đuôi ngựa mọc ở những khu vực đầm lầy. "