You are here

Horsetail Tree là gì?

Horsetail Tree (ˈhɔːsteɪl triː)
Dịch nghĩa: Gỗ Thông đuôi ngựa
Ví dụ:
Horsetail Tree has a unique appearance and is often used for ornamental purposes in landscaping - Cây Horsetail có vẻ ngoài độc đáo và thường được sử dụng cho mục đích trang trí trong cảnh quan.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến