You are here
hose bandage là gì?
hose bandage (həʊz ˈbændɪʤ)
Dịch nghĩa: Đai vá vòi
Dịch nghĩa: Đai vá vòi
Ví dụ:
Hose Bandage: The firefighters applied a hose bandage to seal a tear in the water supply line. - Các nhân viên cứu hỏa đã áp dụng một băng dính ống để bịt kín một vết rách trong đường ống cung cấp nước.