You are here

hose bandage, metal là gì?

hose bandage, metal (həʊz ˈbændɪʤ, ˈmɛtᵊl)
Dịch nghĩa: Đai vá vòi bằng kim loại
Ví dụ:
Hose Bandage, Metal: The metal hose bandage provided a strong seal for high-pressure hoses. - Băng dính ống kim loại cung cấp một con dấu mạnh mẽ cho các ống dẫn áp suất cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến