You are here

hose reel nozzle là gì?

hose reel nozzle (həʊz riːl ˈnɒzᵊl)
Dịch nghĩa: Tang có lăng phun
Ví dụ:
Hose Reel Nozzle: The hose reel nozzle was essential for controlling the water stream and reaching high areas. - Vòi phun cuộn ống là thiết bị thiết yếu để kiểm soát dòng nước và tiếp cận các khu vực cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến