House arrest (haʊs əˈrɛst)
Dịch nghĩa: Giam giữ tại nhà
Ví dụ:
House arrest is a form of imprisonment where an individual is confined to their home rather than a prison. - Giam lỏng tại nhà là hình thức giam giữ trong đó cá nhân bị giam tại nhà của họ thay vì trong tù.