You are here
household là gì?
household (ˈhaʊshəʊld )
Dịch nghĩa: hộ
Danh từ
Dịch nghĩa: hộ
Danh từ
Ví dụ:
"The household was busy preparing for the festival.
Gia đình đang bận rộn chuẩn bị cho lễ hội. "
Gia đình đang bận rộn chuẩn bị cho lễ hội. "