You are here

household goods là gì?

household goods (ˈhaʊshəʊld ɡʊdz)
Dịch nghĩa: đồ gia dụng
Ví dụ:
Household goods - "Household goods are items used in the home, such as cleaning supplies and kitchenware." - "Hàng hóa gia đình là các vật dụng sử dụng trong nhà, chẳng hạn như đồ dùng vệ sinh và dụng cụ nhà bếp."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến