You are here
Household Spending là gì?
Household Spending (ˈhaʊshəʊld ˈspɛndɪŋ)
Dịch nghĩa: Chi tiêu hộ gia đình
Dịch nghĩa: Chi tiêu hộ gia đình
Ví dụ:
Household Spending - "Changes in household spending can indicate shifts in consumer confidence and economic conditions." - Những thay đổi trong chi tiêu hộ gia đình có thể cho thấy sự thay đổi trong sự tự tin của người tiêu dùng và điều kiện kinh tế.
Tag: