You are here

Household Spending là gì?

Household Spending (ˈhaʊshəʊld ˈspɛndɪŋ)
Dịch nghĩa: Chi tiêu hộ gia đình
Ví dụ:
Household Spending - "Changes in household spending can indicate shifts in consumer confidence and economic conditions." - Những thay đổi trong chi tiêu hộ gia đình có thể cho thấy sự thay đổi trong sự tự tin của người tiêu dùng và điều kiện kinh tế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến