You are here
housewife là gì?
housewife (ˈhaʊsˌwaɪf )
Dịch nghĩa: bà nội trợ
Danh từ
Dịch nghĩa: bà nội trợ
Danh từ
Ví dụ:
"The housewife managed the family finances and household chores.
Bà nội trợ quản lý tài chính gia đình và công việc nhà. "
Bà nội trợ quản lý tài chính gia đình và công việc nhà. "