You are here
hover là gì?
hover (ˈhʌvər )
Dịch nghĩa: bay liệng
Động từ
Dịch nghĩa: bay liệng
Động từ
Ví dụ:
"The drone began to hover over the field.
Máy bay không người lái bắt đầu lơ lửng trên cánh đồng. "
Máy bay không người lái bắt đầu lơ lửng trên cánh đồng. "