You are here

HR analytics specialist là gì?

HR analytics specialist (eɪʧ-ɑːr ˌænəˈlɪtɪks ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Dịch nghĩa: Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự
Ví dụ:
HR analytics specialist - "The HR analytics specialist uses data to improve employee performance and retention." - "Chuyên gia phân tích nhân sự sử dụng dữ liệu để cải thiện hiệu suất và giữ chân nhân viên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến