You are here
HR business partner là gì?
HR business partner (eɪʧ-ɑː ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə)
Dịch nghĩa: Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
Dịch nghĩa: Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
Ví dụ:
HR business partner - "The HR business partner works closely with management to align HR strategies with business goals." - "Đối tác kinh doanh nhân sự làm việc chặt chẽ với ban quản lý để đồng bộ hóa các chiến lược nhân sự với mục tiêu kinh doanh."
Tag: