You are here

HR business partner là gì?

HR business partner (eɪʧ-ɑː ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə)
Dịch nghĩa: Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
Ví dụ:
HR business partner - "The HR business partner works closely with management to align HR strategies with business goals." - "Đối tác kinh doanh nhân sự làm việc chặt chẽ với ban quản lý để đồng bộ hóa các chiến lược nhân sự với mục tiêu kinh doanh."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến