You are here

Human reproductive cloning là gì?

Human reproductive cloning (ˈhjuːmən ˌriːprəˈdʌktɪv ˈkləʊnɪŋ)
Dịch nghĩa: Sinh sản vô tính ở người
Ví dụ:
Human Reproductive Cloning - "The ethical debate around human reproductive cloning focuses on the potential risks and moral implications." - Cuộc tranh luận đạo đức về nhân bản sinh sản người tập trung vào những rủi ro tiềm ẩn và các hệ quả đạo đức.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến