You are here

humanitarianism là gì?

humanitarianism (ˌhjuːməˈtɛrɪənˌɪzəm )
Dịch nghĩa: chủ nghĩa nhân đạo
Danh từ
Ví dụ:
"Humanitarianism is vital for global peace and stability.
Chủ nghĩa nhân đạo là thiết yếu cho hòa bình và ổn định toàn cầu. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến