You are here
humiliate oneself là gì?
humiliate oneself (hjuˈmɪliˌeɪt wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: tự làm bẽ mặt
Động từ
Dịch nghĩa: tự làm bẽ mặt
Động từ
Ví dụ:
"She didn’t want to humiliate herself in front of the crowd.
Cô ấy không muốn làm xấu hổ mình trước đám đông. "
Cô ấy không muốn làm xấu hổ mình trước đám đông. "