You are here

Hung jury là gì?

Hung jury (hʌŋ ˈʤʊəri)
Dịch nghĩa: Ban giám khảo không đưa ra phán quyết
Ví dụ:
A hung jury is a jury that cannot reach a unanimous verdict. - Một bồi thẩm đoàn treo là bồi thẩm đoàn không thể đạt được một phán quyết đồng thuận.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến