You are here
hungrily là gì?
hungrily (ˈhʌŋɡərɪli )
Dịch nghĩa: khao khát
trạng từ
Dịch nghĩa: khao khát
trạng từ
Ví dụ:
"The dog looked at the food hungrily.
Con chó nhìn thức ăn với vẻ đói khát. "
"The dog looked at the food hungrily.
Con chó nhìn thức ăn với vẻ đói khát. "