You are here
hunt down là gì?
hunt down (hʌnt daʊn )
Dịch nghĩa: truy lùng
Động từ
Dịch nghĩa: truy lùng
Động từ
Ví dụ:
"The detective worked to hunt down the fugitive.
Thám tử làm việc để truy lùng kẻ bị truy nã. "
Thám tử làm việc để truy lùng kẻ bị truy nã. "