You are here
hunter là gì?
hunter (ˈhʌntər )
Dịch nghĩa: người đi săn
Danh từ
Dịch nghĩa: người đi săn
Danh từ
Ví dụ:
"The hunter carefully tracked the deer through the forest.
Thợ săn theo dõi con hươu cẩn thận qua khu rừng. "
Thợ săn theo dõi con hươu cẩn thận qua khu rừng. "