You are here
hurdle-race là gì?
hurdle-race (ˈhɜrdl reɪs )
Dịch nghĩa: đua cự ly ngắn
Danh từ
Dịch nghĩa: đua cự ly ngắn
Danh từ
Ví dụ:
"The hurdle-race at the sports meet was very exciting.
Cuộc đua vượt rào tại cuộc thi thể thao rất thú vị. "
Cuộc đua vượt rào tại cuộc thi thể thao rất thú vị. "