You are here
hurriedly là gì?
hurriedly (ˈhɜrɪdli )
Dịch nghĩa: vội vàng
trạng từ
Dịch nghĩa: vội vàng
trạng từ
Ví dụ:
"They finished the task hurriedly before the deadline.
Họ hoàn thành nhiệm vụ một cách vội vã trước hạn chót. "
Họ hoàn thành nhiệm vụ một cách vội vã trước hạn chót. "