You are here
in a hurry là gì?
in a hurry (ɪn ə ˈhɜːri )
Dịch nghĩa: đang vội vàng
trạng từ
Dịch nghĩa: đang vội vàng
trạng từ
Ví dụ:
"She left the house in a hurry to catch the early train.
Cô ấy rời khỏi nhà một cách vội vã để bắt chuyến tàu sớm. "
"She left the house in a hurry to catch the early train.
Cô ấy rời khỏi nhà một cách vội vã để bắt chuyến tàu sớm. "