You are here
husbandry là gì?
husbandry (ˈhʌzbəndri )
Dịch nghĩa: nghề làm ruộng
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề làm ruộng
Danh từ
Ví dụ:
"Modern husbandry practices improve farm efficiency.
Các phương pháp chăn nuôi hiện đại cải thiện hiệu quả nông trại. "
Các phương pháp chăn nuôi hiện đại cải thiện hiệu quả nông trại. "