You are here
hush up là gì?
hush up (hʌʃ ʌp )
Dịch nghĩa: bưng bít
Động từ
Dịch nghĩa: bưng bít
Động từ
Ví dụ:
"She asked him to hush up about the surprise party.
Cô ấy yêu cầu anh ấy giữ im lặng về bữa tiệc bất ngờ. "
Cô ấy yêu cầu anh ấy giữ im lặng về bữa tiệc bất ngờ. "