You are here
Hydrating là gì?
Hydrating (ˈhaɪdreɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: Dưỡng ẩm
Dịch nghĩa: Dưỡng ẩm
Ví dụ:
Hydrating - "A hydrating serum is perfect for replenishing moisture in dry skin." - "Một loại serum dưỡng ẩm là lý tưởng để bổ sung độ ẩm cho da khô."
Tag: