You are here

Hydraulic Cylinder là gì?

Hydraulic Cylinder (haɪˈdrɔːlɪk ˈsɪlɪndə)
Dịch nghĩa: Xi lanh thủy lực
Ví dụ:
Hydraulic Cylinder is a device that uses hydraulic pressure to produce linear motion. - Xi lanh thủy lực là một thiết bị sử dụng áp suất thủy lực để tạo ra chuyển động thẳng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến