You are here
hydraulic wheel là gì?
hydraulic wheel (haɪˈdrɔlɪk wil )
Dịch nghĩa: bánh xe nước
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe nước
Danh từ
Ví dụ:
"The hydraulic wheel helps in controlling the machine.
Bánh xe thủy lực giúp điều khiển máy móc. "
Bánh xe thủy lực giúp điều khiển máy móc. "