You are here
hydroelectricity là gì?
hydroelectricity (ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪsɪti )
Dịch nghĩa: thủy điện
Danh từ
Dịch nghĩa: thủy điện
Danh từ
Ví dụ:
"Hydroelectricity is a renewable source of energy.
Năng lượng thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo. "
Năng lượng thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo. "