You are here
hydroplane là gì?
hydroplane (ˈhaɪdroʊpleɪn )
Dịch nghĩa: thủy phi cơ
Danh từ
Dịch nghĩa: thủy phi cơ
Danh từ
Ví dụ:
"The hydroplane glided smoothly across the lake.
Máy bay thủy phi cơ lướt êm ái trên mặt hồ. "
Máy bay thủy phi cơ lướt êm ái trên mặt hồ. "