You are here
hygroscope là gì?
hygroscope (haɪˈɡroʊskəʊp )
Dịch nghĩa: dụng cụ nghiệm ẩm
Danh từ
Dịch nghĩa: dụng cụ nghiệm ẩm
Danh từ
Ví dụ:
"The hygroscope helps observe changes in humidity levels.
Máy đo độ ẩm giúp quan sát sự thay đổi của mức độ ẩm. "
Máy đo độ ẩm giúp quan sát sự thay đổi của mức độ ẩm. "