You are here
hysterical là gì?
hysterical (hɪsˈtɛrɪkəl )
Dịch nghĩa: cuồng loạn
Tính từ
Dịch nghĩa: cuồng loạn
Tính từ
Ví dụ:
"Her reaction to the surprise party was so hysterical that she couldn't stop laughing.
Phản ứng của cô ấy với bữa tiệc bất ngờ đã quá hài hước đến mức cô không thể ngừng cười. "
Phản ứng của cô ấy với bữa tiệc bất ngờ đã quá hài hước đến mức cô không thể ngừng cười. "