You are here

IAEA là gì?

IAEA (ˈaɪeɪˌiːˈeɪ )
Dịch nghĩa: cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
viết tắt
Ví dụ:
"The IAEA oversees global nuclear safety and non-proliferation.
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) giám sát an toàn hạt nhân toàn cầu và chống phổ biến. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến