You are here
ice field là gì?
ice field (aɪs fiːld )
Dịch nghĩa: băng nguyên
Danh từ
Dịch nghĩa: băng nguyên
Danh từ
Ví dụ:
"An ice field is a large area covered by ice, often found in polar regions.
Một cánh đồng băng là một khu vực rộng lớn phủ đầy băng, thường thấy ở các khu vực cực. "
Một cánh đồng băng là một khu vực rộng lớn phủ đầy băng, thường thấy ở các khu vực cực. "