You are here
ID card là gì?
ID card (aɪˈdi kɑrd )
Dịch nghĩa: thẻ căn cước
Danh từ
Dịch nghĩa: thẻ căn cước
Danh từ
Ví dụ:
"An ID card typically includes personal information and a photo.
Thẻ ID thường bao gồm thông tin cá nhân và một bức ảnh. "
Thẻ ID thường bao gồm thông tin cá nhân và một bức ảnh. "