You are here
ID number là gì?
ID number (aɪˈdi ˈnʌmbər )
Dịch nghĩa: số chứng minh thư
Danh từ
Dịch nghĩa: số chứng minh thư
Danh từ
Ví dụ:
"The ID number on your passport is unique to you.
Số ID trên hộ chiếu của bạn là duy nhất. "
Số ID trên hộ chiếu của bạn là duy nhất. "