You are here
IEA组 là gì?
IEA组 (aɪˈiːˈeɪ )
Dịch nghĩa: cơ quan năng lượng quốc tế
viết tắt
Dịch nghĩa: cơ quan năng lượng quốc tế
viết tắt
Ví dụ:
"The IEA provides data and analysis on global energy markets.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cung cấp dữ liệu và phân tích về các thị trường năng lượng toàn cầu. "
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cung cấp dữ liệu và phân tích về các thị trường năng lượng toàn cầu. "