You are here
ill at ease là gì?
ill at ease (ɪl æt iːz )
Dịch nghĩa: lo lắng
Tính từ
Dịch nghĩa: lo lắng
Tính từ
Ví dụ:
"Feeling ill at ease means feeling uncomfortable or anxious.
Cảm thấy không thoải mái có nghĩa là cảm thấy không thoải mái hoặc lo lắng. "
Cảm thấy không thoải mái có nghĩa là cảm thấy không thoải mái hoặc lo lắng. "