You are here
illegitimate là gì?
illegitimate (ˌɪlɪˈdʒɪtɪmət )
Dịch nghĩa: không hợp pháp
Tính từ
Dịch nghĩa: không hợp pháp
Tính từ
Ví dụ:
"Illegitimate claims are those not recognized by law or authority.
Các yêu cầu bất hợp pháp là những yêu cầu không được pháp luật hoặc quyền lực công nhận. "
Các yêu cầu bất hợp pháp là những yêu cầu không được pháp luật hoặc quyền lực công nhận. "