You are here
illustrate là gì?
illustrate (ˈɪləsˌtreɪt )
Dịch nghĩa: minh họa
Động từ
Dịch nghĩa: minh họa
Động từ
Ví dụ:
"To illustrate a point is to provide examples or explanations.
Để minh họa một điểm là cung cấp ví dụ hoặc giải thích. "
Để minh họa một điểm là cung cấp ví dụ hoặc giải thích. "