You are here

imbricate là gì?

imbricate (ˈɪmbrɪkeɪt)
Dịch nghĩa: kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói
Ví dụ:
Imbricate - "The imbricate tiles on the roof provided both aesthetic appeal and functional protection." - Các viên gạch xếp chồng trên mái nhà không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn bảo vệ chức năng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến