You are here

Immediate annuity là gì?

Immediate annuity (ɪˈmiːdiət əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Niên kim trả ngay
Ví dụ:
Immediate annuity - An immediate annuity begins making payments to the annuitant right after the initial investment is made. - Hưu trí ngay lập tức bắt đầu thanh toán cho người nhận hưu trí ngay sau khi khoản đầu tư ban đầu được thực hiện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến