You are here
Immigration officer là gì?
Immigration officer (ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn ˈɒfɪsə)
Dịch nghĩa: Nhân viên phụ trách di trú
Dịch nghĩa: Nhân viên phụ trách di trú
Ví dụ:
The immigration officer checked our passports before allowing us to enter the country. - Nhân viên nhập cư đã kiểm tra hộ chiếu của chúng tôi trước khi cho phép chúng tôi nhập cảnh vào đất nước.
Tag: