You are here

immigration policy là gì?

immigration policy (ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn ˈpɒləsi)
Dịch nghĩa: Chính sách nhập cư
Ví dụ:
Immigration policy: The government is revising its immigration policy to address current issues. - Chính phủ đang xem xét lại chính sách nhập cư của mình để giải quyết các vấn đề hiện tại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến