You are here

improvisation là gì?

improvisation (ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự sáng tạo trên nền có sẵn
Danh từ
Ví dụ:
"Improvisation in music often leads to unique and spontaneous performances.
Ứng tác trong âm nhạc thường dẫn đến các màn trình diễn độc đáo và tự phát. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến