You are here
inadvertent là gì?
inadvertent (ˌɪnədˈvɜrtənt )
Dịch nghĩa: vô ý
Tính từ
Dịch nghĩa: vô ý
Tính từ
Ví dụ:
"His error was an inadvertent mistake, not a deliberate action.
Sai lầm của anh ấy là một lỗi vô ý, không phải hành động cố ý. "
Sai lầm của anh ấy là một lỗi vô ý, không phải hành động cố ý. "