You are here
inanimate là gì?
inanimate (ˌɪnˈænɪmət )
Dịch nghĩa: vô sinh
Tính từ
Dịch nghĩa: vô sinh
Tính từ
Ví dụ:
"The museum displays many inanimate objects from ancient times.
Bảo tàng trưng bày nhiều đồ vật vô tri từ thời cổ đại. "
Bảo tàng trưng bày nhiều đồ vật vô tri từ thời cổ đại. "