You are here
inattentive là gì?
inattentive (ˌɪnəˈtɛntɪv )
Dịch nghĩa: thiếu chú ý
Tính từ
Dịch nghĩa: thiếu chú ý
Tính từ
Ví dụ:
"The student was reprimanded for being inattentive in class.
Học sinh bị khiển trách vì không chú ý trong lớp. "
Học sinh bị khiển trách vì không chú ý trong lớp. "