You are here
inaugurate là gì?
inaugurate (ɪˈnɔːɡjʊreɪt )
Dịch nghĩa: khánh thành
Động từ
Dịch nghĩa: khánh thành
Động từ
Ví dụ:
"The mayor will inaugurate the new community center tomorrow.
Thị trưởng sẽ khánh thành trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai. "
Thị trưởng sẽ khánh thành trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai. "